Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出口
Pinyin: chū kǒu
Meanings: Exit, way out., Cửa ra, lối ra, ①运货出国。*②话说出来。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 凵, 屮, 口
Chinese meaning: ①运货出国。*②话说出来。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường dùng trong môi trường công cộng.
Example: 请从出口离开。
Example pinyin: qǐng cóng chū kǒu lí kāi 。
Tiếng Việt: Vui lòng rời đi từ lối ra.

📷 Vòi chữa cháy, Hệ thống báo cháy, Vòi phun nước, Máy dò nhiệt, Lính cứu hỏa, Cảm biến khói, Lối thoát hiểm, Mô-đun chữa cháy bột, Bình chữa cháy, bộ sưu tập biểu tượng dấu hiệu, minh họa vector
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa ra, lối ra
Nghĩa phụ
English
Exit, way out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
运货出国
话说出来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
