Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出口入耳
Pinyin: chū kǒu rù ěr
Meanings: Lời nói vừa thoát ra khỏi miệng đã lọt vào tai người khác, Words just spoken are heard by others, 指品德、才能超出同类之上。[出处]《左传·昭公二十年》“言出于余口,入于尔耳,谁告建也?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 凵, 屮, 口, 入, 耳
Chinese meaning: 指品德、才能超出同类之上。[出处]《左传·昭公二十年》“言出于余口,入于尔耳,谁告建也?”
Grammar: Nhấn mạnh tầm quan trọng của lời ăn tiếng nói.
Example: 你要注意,说话要小心,因为出口入耳。
Example pinyin: nǐ yào zhù yì , shuō huà yào xiǎo xīn , yīn wèi chū kǒu rù ěr 。
Tiếng Việt: Bạn cần chú ý, cẩn thận khi nói chuyện, vì lời nói vừa ra khỏi miệng đã lọt vào tai người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói vừa thoát ra khỏi miệng đã lọt vào tai người khác
Nghĩa phụ
English
Words just spoken are heard by others
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指品德、才能超出同类之上。[出处]《左传·昭公二十年》“言出于余口,入于尔耳,谁告建也?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế