Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出口伤人

Pinyin: chū kǒu shāng rén

Meanings: To hurt someone with words, Nói lời làm tổn thương người khác, 说出话来污辱人;说出的话有损人的尊严。[出处]明·许仲琳《封神演义》第四十八回“好妖道‘焉敢如此出口伤人,欺吾太甚。”[例]何世清也用手一指他你不能~!”——刘流《烈火金刚》第十一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 凵, 屮, 口, 亻, 力, 𠂉, 人

Chinese meaning: 说出话来污辱人;说出的话有损人的尊严。[出处]明·许仲琳《封神演义》第四十八回“好妖道‘焉敢如此出口伤人,欺吾太甚。”[例]何世清也用手一指他你不能~!”——刘流《烈火金刚》第十一回。

Grammar: Mang tính khuyên bảo trong giao tiếp.

Example: 你不应该出口伤人。

Example pinyin: nǐ bú yīng gāi chū kǒu shāng rén 。

Tiếng Việt: Bạn không nên nói những lời làm tổn thương người khác.

出口伤人
chū kǒu shāng rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói lời làm tổn thương người khác

To hurt someone with words

说出话来污辱人;说出的话有损人的尊严。[出处]明·许仲琳《封神演义》第四十八回“好妖道‘焉敢如此出口伤人,欺吾太甚。”[例]何世清也用手一指他你不能~!”——刘流《烈火金刚》第十一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出口伤人 (chū kǒu shāng rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung