Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出发
Pinyin: chū fā
Meanings: To set off, to depart, Xuất phát, khởi hành, ①离开原地到别处去。[例]我们在天亮以前出发。[例]火车准时出发。*②从某一方面着眼。[例]一切从人民的利益出发。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 凵, 屮, 发
Chinese meaning: ①离开原地到别处去。[例]我们在天亮以前出发。[例]火车准时出发。*②从某一方面着眼。[例]一切从人民的利益出发。
Grammar: Động từ phổ biến khi nói về việc bắt đầu một hành trình.
Example: 我们明天早上六点出发。
Example pinyin: wǒ men míng tiān zǎo shàng liù diǎn chū fā 。
Tiếng Việt: Chúng tôi sẽ khởi hành lúc 6 giờ sáng mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất phát, khởi hành
Nghĩa phụ
English
To set off, to depart
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离开原地到别处去。我们在天亮以前出发。火车准时出发
从某一方面着眼。一切从人民的利益出发
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!