Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出发点

Pinyin: chū fā diǎn

Meanings: Điểm xuất phát, Starting point

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 凵, 屮, 发, 占, 灬

Grammar: Có thể dùng cả nghĩa đen và nghĩa bóng

Example: 这是我们的出发点。

Example pinyin: zhè shì wǒ men de chū fā diǎn 。

Tiếng Việt: Đây là điểm xuất phát của chúng ta.

出发点
chū fā diǎn
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm xuất phát

Starting point

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...