Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出去

Pinyin: chū qù

Meanings: Đi ra ngoài, To go out., ①走出某一范围。[例]我决定出去,到体育场称体重并在那里买张票。*②出门。离开某人通常工作、生活的地方。[例]每天傍晚出去。*③应召或应邀而去。[例]出去练足球。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 凵, 屮, 厶, 土

Chinese meaning: ①走出某一范围。[例]我决定出去,到体育场称体重并在那里买张票。*②出门。离开某人通常工作、生活的地方。[例]每天傍晚出去。*③应召或应邀而去。[例]出去练足球。

Grammar: Cụm động từ bổ trợ, mang tính chất hướng ngoại.

Example: 你想不想出去散步?

Example pinyin: nǐ xiǎng bu xiǎng chū qù sàn bù ?

Tiếng Việt: Bạn có muốn ra ngoài đi dạo không?

出去
chū qù
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi ra ngoài

To go out.

走出某一范围。我决定出去,到体育场称体重并在那里买张票

出门。离开某人通常工作、生活的地方。每天傍晚出去

应召或应邀而去。出去练足球

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...