Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出厂

Pinyin: chū chǎng

Meanings: To leave the factory, to be shipped from the factory, Xuất xưởng, rời khỏi nhà máy, ①合格品离厂,标志产品成为商品。[例]出厂价。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 凵, 屮, 厂

Chinese meaning: ①合格品离厂,标志产品成为商品。[例]出厂价。

Grammar: Dùng để chỉ hành động sản phẩm rời khỏi nhà máy sau khi hoàn thiện.

Example: 这批产品已经出厂。

Example pinyin: zhè pī chǎn pǐn yǐ jīng chū chǎng 。

Tiếng Việt: Lô sản phẩm này đã được xuất xưởng.

出厂
chū chǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuất xưởng, rời khỏi nhà máy

To leave the factory, to be shipped from the factory

合格品离厂,标志产品成为商品。出厂价

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出厂 (chū chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung