Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出卖灵魂
Pinyin: chū mài líng hún
Meanings: To sell one's soul, to compromise one’s integrity for material gain, Phản bội lương tâm, đánh đổi danh dự lấy lợi ích vật chất, 比喻以一个人的灵魂去换取荣誉、地位等。[例]覆巢之下无完卵,岂可为一时的私利,~,而置国家民族存亡于不顾。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 凵, 屮, 买, 十, 彐, 火, 云, 鬼
Chinese meaning: 比喻以一个人的灵魂去换取荣誉、地位等。[例]覆巢之下无完卵,岂可为一时的私利,~,而置国家民族存亡于不顾。
Grammar: Là một thành ngữ có ý nghĩa sâu sắc, mang tính hình tượng.
Example: 他为了金钱出卖了灵魂。
Example pinyin: tā wèi le jīn qián chū mài le líng hún 。
Tiếng Việt: Vì tiền bạc, anh ta đã đánh mất lương tâm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản bội lương tâm, đánh đổi danh dự lấy lợi ích vật chất
Nghĩa phụ
English
To sell one's soul, to compromise one’s integrity for material gain
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻以一个人的灵魂去换取荣誉、地位等。[例]覆巢之下无完卵,岂可为一时的私利,~,而置国家民族存亡于不顾。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế