Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出力
Pinyin: chū lì
Meanings: Góp sức, nỗ lực, To put forth effort, to exert oneself, ①使出气力;竭尽其能。[例]这个小伙子干活很出力。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 凵, 屮, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①使出气力;竭尽其能。[例]这个小伙子干活很出力。
Grammar: Dùng để nói về việc đóng góp công sức vào một việc gì đó.
Example: 他在这项工程中出了很多力。
Example pinyin: tā zài zhè xiàng gōng chéng zhōng chū le hěn duō lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã góp rất nhiều sức lực trong dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Góp sức, nỗ lực
Nghĩa phụ
English
To put forth effort, to exert oneself
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使出气力;竭尽其能。这个小伙子干活很出力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!