Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出击
Pinyin: chū jī
Meanings: To launch an attack, to sortie, Tấn công, xuất kích, ①向敌人发起攻击。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 凵, 屮, 丨, 二
Chinese meaning: ①向敌人发起攻击。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc thể thao.
Example: 部队接到命令后立即出击。
Example pinyin: bù duì jiē dào mìng lìng hòu lì jí chū jī 。
Tiếng Việt: Sau khi nhận lệnh, quân đội lập tức tấn công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấn công, xuất kích
Nghĩa phụ
English
To launch an attack, to sortie
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向敌人发起攻击
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!