Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出任
Pinyin: chū rèn
Meanings: To assume a position/post, Nhận nhiệm vụ, đảm nhận chức vụ, ①应聘或受命充任。[例]出任理事。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 凵, 屮, 亻, 壬
Chinese meaning: ①应聘或受命充任。[例]出任理事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chức danh/chức vụ cụ thể
Example: 他将出任公司总经理。
Example pinyin: tā jiāng chū rèn gōng sī zǒng jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy sẽ đảm nhận vị trí tổng giám đốc công ty.

📷 Ngày 17 của tháng. viết văn bản Cuộc hẹn vào ngày lịch. Lưu ngày. Khái niệm ngày trong năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận nhiệm vụ, đảm nhận chức vụ
Nghĩa phụ
English
To assume a position/post
Nghĩa tiếng trung
中文释义
应聘或受命充任。出任理事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
