Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出价

Pinyin: chū jià

Meanings: Make a bid, offer a price, Đưa ra giá cả, đấu giá, ①提出一个价格;尤指买方购买商品时提出一个价格或一个主要购买条件。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 凵, 屮, 亻, 介

Chinese meaning: ①提出一个价格;尤指买方购买商品时提出一个价格或一个主要购买条件。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh thương mại, đấu giá hoặc đàm phán.

Example: 他在拍卖会上出价最高。

Example pinyin: tā zài pāi mài huì shàng chū jià zuì gāo 。

Tiếng Việt: Anh ấy đưa ra giá cao nhất tại buổi đấu giá.

出价
chū jià
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa ra giá cả, đấu giá

Make a bid, offer a price

提出一个价格;尤指买方购买商品时提出一个价格或一个主要购买条件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...