Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出仕

Pinyin: chū shì

Meanings: Làm quan, phục vụ trong chính quyền, Become an official, serve in government, ①成为仕宦。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 凵, 屮, 亻, 士

Chinese meaning: ①成为仕宦。

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn học cổ điển.

Example: 古代读书人梦想出仕。

Example pinyin: gǔ dài dú shū rén mèng xiǎng chū shì 。

Tiếng Việt: Người học hành thời xưa mơ ước làm quan.

出仕
chū shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm quan, phục vụ trong chính quyền

Become an official, serve in government

成为仕宦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出仕 (chū shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung