Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出人望外
Pinyin: chū rén wàng wài
Meanings: Vượt ngoài hy vọng của người khác, Exceed others' hopes, 犹出人意表。超出人们的意料。[出处]宋·叶適《高夫人墓志铭》“每族里计较家事,极为退懦卑约,示若无有,人或颇忽易,逮其一旦张丰大,出人望外数等,人皆惊不意,以为何术能然,直以为勉强然尔;至其久无不然。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 凵, 屮, 人, 亡, 月, 王, 卜, 夕
Chinese meaning: 犹出人意表。超出人们的意料。[出处]宋·叶適《高夫人墓志铭》“每族里计较家事,极为退懦卑约,示若无有,人或颇忽易,逮其一旦张丰大,出人望外数等,人皆惊不意,以为何术能然,直以为勉强然尔;至其久无不然。”
Grammar: Ít phổ biến hơn các từ cùng nhóm, nhưng vẫn giữ nghĩa tương tự 出人意料.
Example: 他的成绩出人望外。
Example pinyin: tā de chéng jì chū rén wàng wài 。
Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy vượt ngoài hy vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt ngoài hy vọng của người khác
Nghĩa phụ
English
Exceed others' hopes
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹出人意表。超出人们的意料。[出处]宋·叶適《高夫人墓志铭》“每族里计较家事,极为退懦卑约,示若无有,人或颇忽易,逮其一旦张丰大,出人望外数等,人皆惊不意,以为何术能然,直以为勉强然尔;至其久无不然。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế