Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出人意料

Pinyin: chū rén yì liào

Meanings: Ngoài dự đoán, không ngờ tới, Unexpected, unforeseen, 出乎人们意料之外。[出处]《南史·袁宪传》“宪常招引诸生与之谈论新义,出人意表,同辈咸嗟服焉。”[例]才貌却相当,缘合未堪奇赏,~,在那错联鸾凰。——明·无名氏《赠书记·奉诏团圆》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 凵, 屮, 人, 心, 音, 斗, 米

Chinese meaning: 出乎人们意料之外。[出处]《南史·袁宪传》“宪常招引诸生与之谈论新义,出人意表,同辈咸嗟服焉。”[例]才貌却相当,缘合未堪奇赏,~,在那错联鸾凰。——明·无名氏《赠书记·奉诏团圆》。

Grammar: Gần nghĩa với 出乎意料, nhưng tập trung vào phản ứng của con người.

Example: 这场比赛的结果出人意料。

Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài de jié guǒ chū rén yì liào 。

Tiếng Việt: Kết quả trận đấu này ngoài dự đoán.

出人意料
chū rén yì liào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoài dự đoán, không ngờ tới

Unexpected, unforeseen

出乎人们意料之外。[出处]《南史·袁宪传》“宪常招引诸生与之谈论新义,出人意表,同辈咸嗟服焉。”[例]才貌却相当,缘合未堪奇赏,~,在那错联鸾凰。——明·无名氏《赠书记·奉诏团圆》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出人意料 (chū rén yì liào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung