Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出亡
Pinyin: chū wáng
Meanings: Trốn thoát, chạy trốn, Escape, flee, ①出走,逃亡。[例]果以富得罪出亡。——司马光《训俭示康》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 凵, 屮, 亠, 𠃊
Chinese meaning: ①出走,逃亡。[例]果以富得罪出亡。——司马光《训俭示康》。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học cổ điển, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 他被迫出亡。
Example pinyin: tā bèi pò chū wáng 。
Tiếng Việt: Anh ta buộc phải trốn thoát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn thoát, chạy trốn
Nghĩa phụ
English
Escape, flee
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出走,逃亡。果以富得罪出亡。——司马光《训俭示康》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!