Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出云入泥
Pinyin: chū yún rù ní
Meanings: Bay lên khỏi mây rồi lao xuống bùn (mô tả sự thăng trầm), Rise above clouds and sink into mud (describing ups and downs), 指自己一旦青云直上,便不惜将旧时朋友踩入泥中。比喻人情浇薄,世态炎凉。[出处]清·王韬《徐古春耆旧诗存序》“及一旦势位崇,名誉盛,畴昔知交,贫贱潦倒,伏处田里,不足引援,往往尽削其酬酢诗文,不使一篇登之集中,出云入泥,良可浩叹。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 凵, 屮, 二, 厶, 入, 尼, 氵
Chinese meaning: 指自己一旦青云直上,便不惜将旧时朋友踩入泥中。比喻人情浇薄,世态炎凉。[出处]清·王韬《徐古春耆旧诗存序》“及一旦势位崇,名誉盛,畴昔知交,贫贱潦倒,伏处田里,不足引援,往往尽削其酬酢诗文,不使一篇登之集中,出云入泥,良可浩叹。”
Grammar: Thành ngữ, ít dùng trong văn nói hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn viết.
Example: 人生如出云入泥。
Example pinyin: rén shēng rú chū yún rù ní 。
Tiếng Việt: Cuộc sống giống như bay lên khỏi mây rồi lao xuống bùn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay lên khỏi mây rồi lao xuống bùn (mô tả sự thăng trầm)
Nghĩa phụ
English
Rise above clouds and sink into mud (describing ups and downs)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指自己一旦青云直上,便不惜将旧时朋友踩入泥中。比喻人情浇薄,世态炎凉。[出处]清·王韬《徐古春耆旧诗存序》“及一旦势位崇,名誉盛,畴昔知交,贫贱潦倒,伏处田里,不足引援,往往尽削其酬酢诗文,不使一篇登之集中,出云入泥,良可浩叹。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế