Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出于意表

Pinyin: chū yú yì biǎo

Meanings: Beyond imagination, Vượt ngoài tưởng tượng, 指出乎人的意料之外。[出处]唐·张读《宣室志》卷四一夕,风月晴莹,有扣门者,出视之,见一丈夫,衣冠甚伟,仪状秀逸。乔延入与坐,谈议朗畅,出于意表。乔重之,以为人无及者。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 凵, 屮, 于, 心, 音, 龶, 𧘇

Chinese meaning: 指出乎人的意料之外。[出处]唐·张读《宣室志》卷四一夕,风月晴莹,有扣门者,出视之,见一丈夫,衣冠甚伟,仪状秀逸。乔延入与坐,谈议朗畅,出于意表。乔重之,以为人无及者。”

Grammar: Tương tự như 出乎意表, nhấn mạnh sự khác biệt so với suy nghĩ thông thường.

Example: 他的决定出于意表。

Example pinyin: tā de jué dìng chū yú yì biǎo 。

Tiếng Việt: Quyết định của anh ấy vượt ngoài tưởng tượng.

出于意表
chū yú yì biǎo
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt ngoài tưởng tượng

Beyond imagination

指出乎人的意料之外。[出处]唐·张读《宣室志》卷四一夕,风月晴莹,有扣门者,出视之,见一丈夫,衣冠甚伟,仪状秀逸。乔延入与坐,谈议朗畅,出于意表。乔重之,以为人无及者。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出于意表 (chū yú yì biǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung