Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出事

Pinyin: chū shì

Meanings: Get into trouble, have an accident, Xảy ra chuyện, gặp rắc rối, ①遇险失事,蒙受灾难。[例]当汽车早晨3时30分出事时。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 凵, 屮, 事

Chinese meaning: ①遇险失事,蒙受灾难。[例]当汽车早晨3时30分出事时。

Grammar: Dùng để chỉ sự cố, tai nạn hoặc vấn đề xảy ra bất ngờ.

Example: 他昨天在路上出事了。

Example pinyin: tā zuó tiān zài lù shang chū shì le 。

Tiếng Việt: Hôm qua anh ấy gặp chuyện trên đường.

出事
chū shì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xảy ra chuyện, gặp rắc rối

Get into trouble, have an accident

遇险失事,蒙受灾难。当汽车早晨3时30分出事时

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出事 (chū shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung