Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出乎预料
Pinyin: chū hū yù liào
Meanings: Ngoài dự đoán, không ngờ tới, Beyond prediction, unforeseen, 指出人意料。[出处]柯云路《三千万》“白莎轻微地一怔,她对丁猛的平淡反应出乎预料。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 凵, 屮, 乎, 予, 页, 斗, 米
Chinese meaning: 指出人意料。[出处]柯云路《三千万》“白莎轻微地一怔,她对丁猛的平淡反应出乎预料。”
Grammar: Có thể thay thế bằng 出乎意料 hoặc 出乎意表 trong nhiều ngữ cảnh.
Example: 他的成功出乎预料。
Example pinyin: tā de chéng gōng chū hū yù liào 。
Tiếng Việt: Sự thành công của anh ấy ngoài dự đoán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngoài dự đoán, không ngờ tới
Nghĩa phụ
English
Beyond prediction, unforeseen
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指出人意料。[出处]柯云路《三千万》“白莎轻微地一怔,她对丁猛的平淡反应出乎预料。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế