Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出乎意表

Pinyin: chū hū yì biǎo

Meanings: Beyond imagination, unexpected, Ngoài dự kiến, nằm ngoài suy nghĩ, 指出于意料之外。[出处]鲁迅《彷徨·伤逝》“我想只要离开这里,子君便如还在我的身边;至少,也如还在城中,有一天,将要出乎意表地访我,像住在会馆时侯似的。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 凵, 屮, 乎, 心, 音, 龶, 𧘇

Chinese meaning: 指出于意料之外。[出处]鲁迅《彷徨·伤逝》“我想只要离开这里,子君便如还在我的身边;至少,也如还在城中,有一天,将要出乎意表地访我,像住在会馆时侯似的。”

Grammar: Tương tự như 出乎意料, dùng để chỉ sự việc không lường trước được.

Example: 这件事出乎意表。

Example pinyin: zhè jiàn shì chū hū yì biǎo 。

Tiếng Việt: Việc này nằm ngoài dự kiến.

出乎意表
chū hū yì biǎo
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoài dự kiến, nằm ngoài suy nghĩ

Beyond imagination, unexpected

指出于意料之外。[出处]鲁迅《彷徨·伤逝》“我想只要离开这里,子君便如还在我的身边;至少,也如还在城中,有一天,将要出乎意表地访我,像住在会馆时侯似的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出乎意表 (chū hū yì biǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung