Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出乎意料

Pinyin: chū hū yì liào

Meanings: Ngoài dự đoán, bất ngờ, Beyond expectation, unexpected, 指出人意料。[出处]毛泽东《发刊词》“准备对付可能的突然事变,使党和革命不在可能的突然事变中遭受出乎意料的损失。”[例]老朋友劝他出去一下调理也好,~的是学校竟然不准。——吴晗《清华杂议》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 凵, 屮, 乎, 心, 音, 斗, 米

Chinese meaning: 指出人意料。[出处]毛泽东《发刊词》“准备对付可能的突然事变,使党和革命不在可能的突然事变中遭受出乎意料的损失。”[例]老朋友劝他出去一下调理也好,~的是学校竟然不准。——吴晗《清华杂议》。

Grammar: Thường được dùng để diễn tả điều gì đó vượt quá sự mong đợi. Cấu trúc: 出乎 + đối tượng + ý料/ý表.

Example: 这个结果真是出乎意料。

Example pinyin: zhè ge jié guǒ zhēn shì chū hū yì liào 。

Tiếng Việt: Kết quả này thật sự ngoài dự đoán.

出乎意料
chū hū yì liào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoài dự đoán, bất ngờ

Beyond expectation, unexpected

指出人意料。[出处]毛泽东《发刊词》“准备对付可能的突然事变,使党和革命不在可能的突然事变中遭受出乎意料的损失。”[例]老朋友劝他出去一下调理也好,~的是学校竟然不准。——吴晗《清华杂议》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...