Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出乎反乎

Pinyin: chū hū fǎn hū

Meanings: Ngược lại với mong đợi, trái ngược hoàn toàn, Contrary to expectations, completely opposite, 犹言出尔反尔。指翻悔或说了不照着做。[出处]《白雪遗音·起字呀呀哟·闷坐牙床》“怕只怕你,出乎反乎,一旦之间,把奴就撇。我的天哪,叫我依靠何人?”[例]谁料尔~,辜负我一片同仁同义之心矣。——太平天国·李秀成《谕李昭寿书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 凵, 屮, 乎, 又, 𠂆

Chinese meaning: 犹言出尔反尔。指翻悔或说了不照着做。[出处]《白雪遗音·起字呀呀哟·闷坐牙床》“怕只怕你,出乎反乎,一旦之间,把奴就撇。我的天哪,叫我依靠何人?”[例]谁料尔~,辜负我一片同仁同义之心矣。——太平天国·李秀成《谕李昭寿书》。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự bất ngờ.

Example: 结果出乎反乎,令人惊讶。

Example pinyin: jié guǒ chū hū fǎn hū , lìng rén jīng yà 。

Tiếng Việt: Kết quả ngược lại với mong đợi, khiến người ta ngạc nhiên.

出乎反乎
chū hū fǎn hū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngược lại với mong đợi, trái ngược hoàn toàn

Contrary to expectations, completely opposite

犹言出尔反尔。指翻悔或说了不照着做。[出处]《白雪遗音·起字呀呀哟·闷坐牙床》“怕只怕你,出乎反乎,一旦之间,把奴就撇。我的天哪,叫我依靠何人?”[例]谁料尔~,辜负我一片同仁同义之心矣。——太平天国·李秀成《谕李昭寿书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出乎反乎 (chū hū fǎn hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung