Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出丧

Pinyin: chū sāng

Meanings: Đưa tang, tổ chức lễ tang, To hold a funeral procession, ①运送灵柩到安葬或寄放的地点。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 凵, 屮, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌

Chinese meaning: ①运送灵柩到安葬或寄放的地点。

Grammar: Động từ, mô tả nghi thức tang lễ.

Example: 村里正在为老人出丧。

Example pinyin: cūn lǐ zhèng zài wèi lǎo rén chū sàng 。

Tiếng Việt: Làng đang tổ chức đưa tang cho người già.

出丧
chū sāng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa tang, tổ chức lễ tang

To hold a funeral procession

运送灵柩到安葬或寄放的地点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出丧 (chū sāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung