Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出世超凡
Pinyin: chū shì chāo fán
Meanings: Vượt lên trên tầm thường, đạt được giác ngộ cao siêu, To transcend the ordinary and achieve enlightenment, 超出尘世和凡俗。旧指脱离世俗生活,上升到仙界。[出处]元·马致远《黄梁梦》第一折“你有那出世超凡神仙分,系一条一抹绦,带一顶九阳巾,君敢着你做真人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 凵, 屮, 世, 召, 走, 丶, 几
Chinese meaning: 超出尘世和凡俗。旧指脱离世俗生活,上升到仙界。[出处]元·马致远《黄梁梦》第一折“你有那出世超凡神仙分,系一条一抹绦,带一顶九阳巾,君敢着你做真人。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo.
Example: 修行的目标是出世超凡。
Example pinyin: xiū xíng de mù biāo shì chū shì chāo fán 。
Tiếng Việt: Mục tiêu của tu hành là vượt lên tầm thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt lên trên tầm thường, đạt được giác ngộ cao siêu
Nghĩa phụ
English
To transcend the ordinary and achieve enlightenment
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超出尘世和凡俗。旧指脱离世俗生活,上升到仙界。[出处]元·马致远《黄梁梦》第一折“你有那出世超凡神仙分,系一条一抹绦,带一顶九阳巾,君敢着你做真人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế