Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出丑

Pinyin: chū chǒu

Meanings: To be embarrassed, to lose face, Xấu hổ, mất mặt, ①丧失体面;丢人。[例]当众出丑。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 凵, 屮, 丑

Chinese meaning: ①丧失体面;丢人。[例]当众出丑。

Grammar: Động từ, mô tả cảm xúc xấu hổ.

Example: 他在众人面前出丑了。

Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián chū chǒu le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã xấu hổ trước mặt mọi người.

出丑
chū chǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xấu hổ, mất mặt

To be embarrassed, to lose face

丧失体面;丢人。当众出丑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...