Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出丑放乖
Pinyin: chū chǒu fàng guāi
Meanings: Làm trò cười cho thiên hạ, hành động ngu ngốc, To make a fool of oneself, 犹言出乖露丑。[出处]元·耶律楚材《为石壁寺请信公庵主开堂疏》“窃以达磨昔年,莽卤截鹤续凫;天宁今日,颟顸证龟作鳖,可怜弄七成拙,不免出丑放乖。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 凵, 屮, 丑, 攵, 方, 北, 千
Chinese meaning: 犹言出乖露丑。[出处]元·耶律楚材《为石壁寺请信公庵主开堂疏》“窃以达磨昔年,莽卤截鹤续凫;天宁今日,颟顸证龟作鳖,可怜弄七成拙,不免出丑放乖。”
Grammar: Thành ngữ, cảnh báo tránh những hành động gây xấu hổ.
Example: 别在公众场合出丑放乖。
Example pinyin: bié zài gōng zhòng chǎng hé chū chǒu fàng guāi 。
Tiếng Việt: Đừng làm trò cười trước công chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm trò cười cho thiên hạ, hành động ngu ngốc
Nghĩa phụ
English
To make a fool of oneself
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言出乖露丑。[出处]元·耶律楚材《为石壁寺请信公庵主开堂疏》“窃以达磨昔年,莽卤截鹤续凫;天宁今日,颟顸证龟作鳖,可怜弄七成拙,不免出丑放乖。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế