Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出丑扬疾
Pinyin: chū chǒu yáng jí
Meanings: Vạch trần khuyết điểm của mình, làm lộ ra sự xấu hổ, To expose one's own flaws and shame, 暴露丑恶。[出处]元·关汉卿《玉镜台》第三折“这一场出丑扬疾,安排下佯小心,妆大胆,丹方一味。”[例]你既主张了罢,也免的~,也见我祖宗家门清洁。——明·贾仲名《萧淑兰》第四折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 凵, 屮, 丑, 扌, 疒, 矢
Chinese meaning: 暴露丑恶。[出处]元·关汉卿《玉镜台》第三折“这一场出丑扬疾,安排下佯小心,妆大胆,丹方一味。”[例]你既主张了罢,也免的~,也见我祖宗家门清洁。——明·贾仲名《萧淑兰》第四折。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh việc tránh làm mất mặt bản thân.
Example: 不要在众人面前出丑扬疾。
Example pinyin: bú yào zài zhòng rén miàn qián chū chǒu yáng jí 。
Tiếng Việt: Đừng vạch trần khuyết điểm của mình trước mặt mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vạch trần khuyết điểm của mình, làm lộ ra sự xấu hổ
Nghĩa phụ
English
To expose one's own flaws and shame
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暴露丑恶。[出处]元·关汉卿《玉镜台》第三折“这一场出丑扬疾,安排下佯小心,妆大胆,丹方一味。”[例]你既主张了罢,也免的~,也见我祖宗家门清洁。——明·贾仲名《萧淑兰》第四折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế