Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凹
Pinyin: āo
Meanings: Lõm, thụt vào., Concave, sunken., ①周围高,中间低。[例]其湖无凹凸,平湖无高下。——《神异经·北方荒经》。[合]凹岸;凹面;凹洼(凹陷);凹地;凹处。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 5
Radicals: 凹
Chinese meaning: ①周围高,中间低。[例]其湖无凹凸,平湖无高下。——《神异经·北方荒经》。[合]凹岸;凹面;凹洼(凹陷);凹地;凹处。
Hán Việt reading: ao
Grammar: Dùng để miêu tả hình dáng bề mặt của một vật. Đối nghĩa với 凸 (lồi).
Example: 这块木板中间有点凹。
Example pinyin: zhè kuài mù bǎn zhōng jiān yǒu diǎn āo 。
Tiếng Việt: Tấm gỗ này ở giữa hơi lõm xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lõm, thụt vào.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ao
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Concave, sunken.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
周围高,中间低。其湖无凹凸,平湖无高下。——《神异经·北方荒经》。凹岸;凹面;凹洼(凹陷);凹地;凹处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!