Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凹度

Pinyin: āo dù

Meanings: Độ lõm, mức độ lõm vào, Degree of concavity, ①凹面的弯曲度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 凹, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①凹面的弯曲度。

Grammar: Danh từ, liên quan đến kích thước hoặc hình dạng.

Example: 测量这个物体的凹度很重要。

Example pinyin: cè liáng zhè ge wù tǐ de āo dù hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Việc đo độ lõm của vật thể này rất quan trọng.

凹度
āo dù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ lõm, mức độ lõm vào

Degree of concavity

凹面的弯曲度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...