Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凹凸

Pinyin: āo tū

Meanings: Uneven, bumpy, Lồi lõm, gồ ghề, ①不平滑。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 凹, 凸

Chinese meaning: ①不平滑。

Grammar: Có thể làm danh từ hoặc tính từ, mô tả bề mặt không phẳng.

Example: 路面有些凹凸不平。

Example pinyin: lù miàn yǒu xiē āo tū bù píng 。

Tiếng Việt: Mặt đường có chỗ lồi lõm không bằng phẳng.

凹凸
āo tū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lồi lõm, gồ ghề

Uneven, bumpy

不平滑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...