Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凸显
Pinyin: tū xiǎn
Meanings: Nổi bật, hiển hiện rõ ràng., To stand out prominently, to become clearly visible.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 凸, 业, 日
Grammar: Thường dùng khi nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc khả năng dễ nhận thấy của một yếu tố nào đó.
Example: 他的努力让问题凸显出来。
Example pinyin: tā de nǔ lì ràng wèn tí tū xiǎn chū lái 。
Tiếng Việt: Những nỗ lực của anh ấy khiến vấn đề nổi bật lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi bật, hiển hiện rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
To stand out prominently, to become clearly visible.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!