Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Lồi, nổi lên., Convex, protruding., ①高出周围,与“凹”相对:凸出。凸起。凸透镜。凸凹不平。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 5

Radicals:

Chinese meaning: ①高出周围,与“凹”相对:凸出。凸起。凸透镜。凸凹不平。

Hán Việt reading: đột

Grammar: Dùng để miêu tả hình dáng bề mặt của một vật nào đó. Đối nghĩa với 凹 (lõm).

Example: 这块石头表面有些凸起。

Example pinyin: zhè kuài shí tou biǎo miàn yǒu xiē tū qǐ 。

Tiếng Việt: Bề mặt hòn đá này có chỗ lồi lên.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lồi, nổi lên.

đột

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Convex, protruding.

高出周围,与“凹”相对

凸出。凸起。凸透镜。凸凹不平

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凸 (tū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung