Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiōng

Meanings: Fierce, cruel, ominous (can also mean accident or misfortune), Hung dữ, dữ dằn, xấu (cũng chỉ tai nạn hoặc điềm gở), ①通“兇”。恐惧;骚动。[据]兇,扰恐也。——《说文》。[例]曹人兇惧。——《左传·僖公二十八年》。[例]众兇惧。——《左传·定公十年》。[例]周处年少时,兇强侠气,为乡里所犯。——《世说新语·自新》。[例]敌人而凶,救败不暇,谁能退敌。——《国语·晋语一》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 4

Radicals: 㐅, 凵

Chinese meaning: ①通“兇”。恐惧;骚动。[据]兇,扰恐也。——《说文》。[例]曹人兇惧。——《左传·僖公二十八年》。[例]众兇惧。——《左传·定公十年》。[例]周处年少时,兇强侠气,为乡里所犯。——《世说新语·自新》。[例]敌人而凶,救败不暇,谁能退敌。——《国语·晋语一》。

Hán Việt reading: hung

Grammar: Có thể dùng để mô tả con người hoặc tình huống mang tính tiêu cực.

Example: 那只狗看起来很凶。

Example pinyin: nà zhī gǒu kàn qǐ lái hěn xiōng 。

Tiếng Việt: Con chó đó trông rất hung dữ.

xiōng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hung dữ, dữ dằn, xấu (cũng chỉ tai nạn hoặc điềm gở)

hung

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Fierce, cruel, ominous (can also mean accident or misfortune)

通“兇”。恐惧;骚动。兇,扰恐也。——《说文》。曹人兇惧。——《左传·僖公二十八年》。众兇惧。——《左传·定公十年》。周处年少时,兇强侠气,为乡里所犯。——《世说新语·自新》。敌人而凶,救败不暇,谁能退敌。——《国语·晋语一》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凶 (xiōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung