Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凶狠
Pinyin: xiōng hěn
Meanings: Fierce and cruel., Hung dữ và tàn nhẫn., ①凶恶狠毒。[例]把镐凶狠地向他抡去。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 㐅, 凵, 犭, 艮
Chinese meaning: ①凶恶狠毒。[例]把镐凶狠地向他抡去。
Grammar: Từ ghép thường dùng để miêu tả biểu cảm hoặc tính cách của con người.
Example: 他的眼神露出凶狠的光芒。
Example pinyin: tā de yǎn shén lù chū xiōng hěn de guāng máng 。
Tiếng Việt: Ánh mắt của anh ta lộ rõ vẻ hung dữ và tàn nhẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hung dữ và tàn nhẫn.
Nghĩa phụ
English
Fierce and cruel.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凶恶狠毒。把镐凶狠地向他抡去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!