Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凶残

Pinyin: xiōng cán

Meanings: Fierce and ruthless., Hung ác và tàn nhẫn., ①凶狠残忍。[例]凶残的敌人。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 㐅, 凵, 戋, 歹

Chinese meaning: ①凶狠残忍。[例]凶残的敌人。

Grammar: Là tính từ ghép, mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, thường dùng để mô tả kẻ thù hoặc hành động man rợ.

Example: 这个敌人非常凶残。

Example pinyin: zhè ge dí rén fēi cháng xiōng cán 。

Tiếng Việt: Kẻ thù này rất tàn nhẫn và độc ác.

凶残
xiōng cán
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hung ác và tàn nhẫn.

Fierce and ruthless.

凶狠残忍。凶残的敌人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...