Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凶恶

Pinyin: xiōng è

Meanings: Hung ác, độc ác, Fierce, cruel, wicked., 凶年年成很坏。指荒年。[出处]《孟子·梁惠王下》“凶年饥岁,君之民,老弱转乎沟壑,壮者散而之四方者,几千人矣。”[例]夫为令之职,必使境内之民~免于死亡。——宋《二程全书·外书十二》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 㐅, 凵, 亚, 心

Chinese meaning: 凶年年成很坏。指荒年。[出处]《孟子·梁惠王下》“凶年饥岁,君之民,老弱转乎沟壑,壮者散而之四方者,几千人矣。”[例]夫为令之职,必使境内之民~免于死亡。——宋《二程全书·外书十二》。

Grammar: Tính từ mô tả hành vi hoặc ngoại hình đáng sợ, ác độc. Có thể làm định ngữ hoặc vị ngữ.

Example: 那个歹徒看起来很凶恶。

Example pinyin: nà ge dǎi tú kàn qǐ lái hěn xiōng è 。

Tiếng Việt: Tên tội phạm trông rất hung ác.

凶恶
xiōng è
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hung ác, độc ác

Fierce, cruel, wicked.

凶年年成很坏。指荒年。[出处]《孟子·梁惠王下》“凶年饥岁,君之民,老弱转乎沟壑,壮者散而之四方者,几千人矣。”[例]夫为令之职,必使境内之民~免于死亡。——宋《二程全书·外书十二》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凶恶 (xiōng è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung