Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凶年

Pinyin: xiōng nián

Meanings: Năm xui xẻo, năm mất mùa, Unlucky year, famine year., ①指闹鬼或常发生凶事的房舍(迷信)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 㐅, 凵, 年

Chinese meaning: ①指闹鬼或常发生凶事的房舍(迷信)。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc thiên tai.

Example: 今年是个凶年,庄稼收成不好。

Example pinyin: jīn nián shì gè xiōng nián , zhuāng jia shōu chéng bù hǎo 。

Tiếng Việt: Năm nay là một năm xui xẻo, mùa màng thất bát.

凶年
xiōng nián
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm xui xẻo, năm mất mùa

Unlucky year, famine year.

指闹鬼或常发生凶事的房舍(迷信)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凶年 (xiōng nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung