Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凶多吉少
Pinyin: xiōng duō jí shǎo
Meanings: More ominous signs than auspicious ones, implying misfortune., Nhiều điềm xấu, ít điềm lành, ①兵器;丧葬用的器物。今多偏指行凶使用的器械。[例]丧服凶器不入宫。——《周礼·天官》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 㐅, 凵, 夕, 口, 士, 丿, 小
Chinese meaning: ①兵器;丧葬用的器物。今多偏指行凶使用的器械。[例]丧服凶器不入宫。——《周礼·天官》。
Grammar: Thành ngữ, dùng để dự đoán một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm tiềm tàng.
Example: 这次出海看起来是凶多吉少。
Example pinyin: zhè cì chū hǎi kàn qǐ lái shì xiōng duō jí shǎo 。
Tiếng Việt: Chuyến ra khơi lần này trông có vẻ nhiều điềm xấu hơn điềm lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều điềm xấu, ít điềm lành
Nghĩa phụ
English
More ominous signs than auspicious ones, implying misfortune.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兵器;丧葬用的器物。今多偏指行凶使用的器械。丧服凶器不入宫。——《周礼·天官》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế