Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凶器

Pinyin: xiōng qì

Meanings: Murder weapon, deadly weapon., Vũ khí gây án, hung khí, 形容疲乏到极点。[出处]《汉书·王褒传》“胸喘肤汗,人极马倦。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 㐅, 凵, 吅, 犬

Chinese meaning: 形容疲乏到极点。[出处]《汉书·王褒传》“胸喘肤汗,人极马倦。”

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các câu chuyện điều tra hoặc báo cáo pháp lý.

Example: 警方找到了犯罪用的凶器。

Example pinyin: jǐng fāng zhǎo dào le fàn zuì yòng de xiōng qì 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã tìm thấy hung khí dùng để phạm tội.

凶器
xiōng qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vũ khí gây án, hung khí

Murder weapon, deadly weapon.

形容疲乏到极点。[出处]《汉书·王褒传》“胸喘肤汗,人极马倦。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凶器 (xiōng qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung