Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凶信

Pinyin: xiōng xìn

Meanings: Tin dữ, tin xấu, Bad news, ill tidings., ①不祥之事;灾祸。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 㐅, 凵, 亻, 言

Chinese meaning: ①不祥之事;灾祸。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh buồn đau hoặc bất hạnh.

Example: 他收到了家里的凶信。

Example pinyin: tā shōu dào le jiā lǐ de xiōng xìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhận được tin xấu từ gia đình.

凶信
xiōng xìn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tin dữ, tin xấu

Bad news, ill tidings.

不祥之事;灾祸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凶信 (xiōng xìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung