Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凶事

Pinyin: xiōng shì

Meanings: Việc xấu, việc ác, tai họa, Evil deed, calamity, disaster., ①有腿没有靠背的坐具:凳子。板凳。方凳。杌凳。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 㐅, 凵, 事

Chinese meaning: ①有腿没有靠背的坐具:凳子。板凳。方凳。杌凳。

Grammar: Danh từ, thường đứng sau các động từ như '发生' (xảy ra) hoặc '出现' (xuất hiện).

Example: 村里发生了一件凶事。

Example pinyin: cūn lǐ fā shēng le yí jiàn xiōng shì 。

Tiếng Việt: Trong làng xảy ra một chuyện xấu.

凶事
xiōng shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc xấu, việc ác, tai họa

Evil deed, calamity, disaster.

有腿没有靠背的坐具

凳子。板凳。方凳。杌凳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凶事 (xiōng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung