Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dèng

Meanings: Cái ghế đẩu, ghế nhỏ, Stool, small chair., ①古同“尲”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 几, 登

Chinese meaning: ①古同“尲”。

Hán Việt reading: đắng

Grammar: Danh từ chỉ đồ vật, thường kết hợp với các lượng từ như '张' (zhāng).

Example: 请坐在这张凳子上。

Example pinyin: qǐng zuò zài zhè zhāng dèng zǐ shàng 。

Tiếng Việt: Xin hãy ngồi lên cái ghế này.

dèng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái ghế đẩu, ghế nhỏ

đắng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Stool, small chair.

古同“尲”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凳 (dèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung