Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凳子
Pinyin: dèng zi
Meanings: Ghế đẩu, ghế nhỏ, Stool.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 几, 登, 子
Grammar: Danh từ chỉ đồ nội thất dùng để ngồi.
Example: 请把那个凳子拿过来。
Example pinyin: qǐng bǎ nà ge dèng zǐ ná guò lái 。
Tiếng Việt: Xin hãy đưa cái ghế đẩu kia qua đây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghế đẩu, ghế nhỏ
Nghĩa phụ
English
Stool.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!