Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凳子
Pinyin: dèng zi
Meanings: Stool., Ghế đẩu, ghế nhỏ
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 几, 登, 子
Grammar: Danh từ chỉ đồ nội thất dùng để ngồi.
Example: 请把那个凳子拿过来。
Example pinyin: qǐng bǎ nà ge dèng zǐ ná guò lái 。
Tiếng Việt: Xin hãy đưa cái ghế đẩu kia qua đây.

📷 Hình bóng ghế nhà bếp
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghế đẩu, ghế nhỏ
Nghĩa phụ
English
Stool.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
