Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凯旋
Pinyin: kǎi xuán
Meanings: Thắng lợi trở về, khải hoàn, To return in triumph, triumphal return., ①打仗得胜后返回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 几, 岂, 方
Chinese meaning: ①打仗得胜后返回。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự trở về sau chiến thắng rực rỡ. Thường đi kèm các từ bổ nghĩa như '归来' (trở về).
Example: 将军凯旋归来。
Example pinyin: jiāng jūn kǎi xuán guī lái 。
Tiếng Việt: Vị tướng thắng lợi trở về.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thắng lợi trở về, khải hoàn
Nghĩa phụ
English
To return in triumph, triumphal return.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打仗得胜后返回
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!