Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凭证
Pinyin: píng zhèng
Meanings: Certificate or document for confirmation., Chứng từ, giấy tờ xác nhận, ①各种用作证明的证件。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 任, 几, 正, 讠
Chinese meaning: ①各种用作证明的证件。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các động từ như '出具' (cấp), '核对' (kiểm tra).
Example: 这是你的付款凭证,请收好。
Example pinyin: zhè shì nǐ de fù kuǎn píng zhèng , qǐng shōu hǎo 。
Tiếng Việt: Đây là chứng từ thanh toán của bạn, hãy giữ kỹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chứng từ, giấy tờ xác nhận
Nghĩa phụ
English
Certificate or document for confirmation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各种用作证明的证件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!