Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凭着

Pinyin: píng zhe

Meanings: Depending on or relying on (similar to 凭借 but more colloquial)., Dựa vào, dựa trên (tương tự 凭借 nhưng mang sắc thái văn nói hơn).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: giới từ

Stroke count: 19

Radicals: 任, 几, 目, 羊

Grammar: Mang sắc thái thân mật hơn 凭借, thường xuất hiện trong lời nói hàng ngày.

Example: 他凭着一股热情完成了这个项目。

Example pinyin: tā píng zhe yì gǔ rè qíng wán chéng le zhè ge xiàng mù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã hoàn thành dự án này nhờ lòng nhiệt huyết.

凭着
píng zhe
HSK 7giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào, dựa trên (tương tự 凭借 nhưng mang sắc thái văn nói hơn).

Depending on or relying on (similar to 凭借 but more colloquial).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凭着 (píng zhe) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung