Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凭借
Pinyin: píng jiè
Meanings: To rely on or use a certain factor to achieve a goal., Dựa vào, nhờ vào một yếu tố nào đó để đạt được mục đích., ①依恃;用……的手段。[例]凭借我现在职务所赋与我的权威。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 任, 几, 亻, 昔
Chinese meaning: ①依恃;用……的手段。[例]凭借我现在职务所赋与我的权威。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ phương tiện hoặc cách thức để diễn tả nguyên nhân hay điều kiện.
Example: 他凭借自己的努力取得了成功。
Example pinyin: tā píng jiè zì jǐ de nǔ lì qǔ dé le chéng gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dựa vào nỗ lực của chính mình để đạt được thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa vào, nhờ vào một yếu tố nào đó để đạt được mục đích.
Nghĩa phụ
English
To rely on or use a certain factor to achieve a goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依恃;用……的手段。凭借我现在职务所赋与我的权威
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!