Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凫短鹤长

Pinyin: fú duǎn hè cháng

Meanings: Chim le ngắn, chim hạc dài, ám chỉ mỗi loài đều có đặc điểm riêng, không nên so sánh trực tiếp., Wild ducks are short, cranes are tall, indicating that every creature has its own characteristics and should not be directly compared., 形容优美的声音。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 几, 矢, 豆, 隺, 鸟, 长

Chinese meaning: 形容优美的声音。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để khuyên nhủ mọi người đừng so sánh bản thân hay người khác một cách khập khiễng.

Example: 人和人之间不该比较,毕竟凫短鹤长。

Example pinyin: rén hé rén zhī jiān bù gāi bǐ jiào , bì jìng fú duǎn hè cháng 。

Tiếng Việt: Giữa người với người không nên so sánh, vì dù sao chim le ngắn, chim hạc dài.

凫短鹤长
fú duǎn hè cháng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim le ngắn, chim hạc dài, ám chỉ mỗi loài đều có đặc điểm riêng, không nên so sánh trực tiếp.

Wild ducks are short, cranes are tall, indicating that every creature has its own characteristics and should not be directly compared.

形容优美的声音。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...